Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tài trai

Academic
Friendly

Từ "tài trai" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người đàn ông tài năng, xuất sắc phẩm chất tốt đẹp. Từ này thường được dùng để ca ngợi những người đàn ông thành đạt, khả năng lãnh đạo, hoặc những thành tựu nổi bật trong sự nghiệp cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  • "Tài" có nghĩanăng lực, khả năng, tài năng. thể hiện sự xuất sắc thông minh của một người.
  • "Trai"đây không chỉ đơn thuần "người đàn ông", còn mang một ý nghĩa về sự trẻ trung, sức sống sự mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một người tài trai, luôn đạt được những thành công trong công việc."
    • (Nghĩa là: Anh ấy một người đàn ông tài năng thành công.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, những người tài trai thường trở thành những nhà lãnh đạo xuất sắc."
    • (Nghĩa là: Những người đàn ông tài năng thường giữ những vị trí lãnh đạo quan trọng.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • "Tài": Có thể đứng riêng lẻ để chỉ tài năng không cần phải ý nghĩa về giới tính.
  • "Trai": Thường được dùng để chỉ đàn ông, nhưng không phải lúc nào cũng kèm theo nghĩa về tài năng, dụ "trai đẹp" chỉ người đàn ông ngoại hình hấp dẫn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Anh hùng": Cũng có thể chỉ những người đàn ông phẩm chất tốt đẹp, nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, liên quan đến sự dũng cảm.
  • "Người thành đạt": Chỉ những người đã đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, nhưng không nhất thiết phải tài năng nổi bật.
Các từ liên quan:
  • "Tài năng": Chỉ khả năng hoặc năng lực đặc biệt của một người.
  • "Xuất sắc": Một từ miêu tả điều đó rất tốt, nổi bật hơn so với bình thường.
Kết luận:

"Tài trai" một từ mang ý nghĩa tích cực trong tiếng Việt, dùng để ca ngợi những người đàn ông tài năng phẩm chất tốt.

  1. Với tư cách người đàn ông (): Tài trai thì phải làm cho nên danh nên vị.

Comments and discussion on the word "tài trai"